Việt
Lã phẳng mặt đầu
Khoét phẳng
Khoét phẳng măt đẩu
Lã phẳng măt đầu
Anh
Spot facing
Spotfacing
Đức
Planansenken
[VI] Lã phẳng mặt đầu
[EN] Spot facing
[VI] Khoét phẳng
[VI] Khoét phẳng măt đẩu, Lã phẳng măt đầu
[EN] Spotfacing