Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/
cà vạt lụa lớn bảng;
Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/
tấm ngực (ở y phục cưỡi ngựa);
Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/
yếm áo (phụ nữ);
ngực sơ mi (có hồ cứng);
Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/
giáp sắt che ngực (thời Trung co);
Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/
(Fechten) giáp che ngực;