TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastron

cà vạt lụa lớn bảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếm áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngực sơ mi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp sắt che ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp che ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plastron

plastron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plastron

Plastron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

plastron

plastron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/

cà vạt lụa lớn bảng;

Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/

tấm ngực (ở y phục cưỡi ngựa);

Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/

yếm áo (phụ nữ); ngực sơ mi (có hồ cứng);

Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/

giáp sắt che ngực (thời Trung co);

Plastron /[plas'trö:, osterr.: ...'tro:n], der od. das; -s, -s/

(Fechten) giáp che ngực;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastron /ENVIR/

[DE] Plastron

[EN] plastron

[FR] plastron