Việt
ngưôi thợ là .
Anh
flat tire
flat tyre
Đức
Plätter
Platter
Platter-Reifen
Pháp
pneu crevé
pneu à plat
Platter,Platter-Reifen /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Platter; Platter-Reifen
[EN] flat tire; flat tyre
[FR] pneu crevé; pneu à plat
Plätter /m -s, =/
ngưôi thợ là (quần áo).