Việt
ngưòi soát vé.
người soát vé
người hướng dẫn chỗ
Đức
Platzanweiser
Platzanweiser /der; -s, - Platz.an.wei.se.rin, die; -, -nen/
người soát vé; người hướng dẫn chỗ (trong nhà hát );
Platzanweiser /m -s, =/