Việt
trùng ý
thừa lời
thừa từ.
sự trùng ý
sự thừa lời
sự thừa từ
Đức
Pleonasmus
Pleonasmus /[pleo'nasmus], der; -, ...men (Rhet., Stilk.)/
sự trùng ý; sự thừa lời; sự thừa từ;
Pleonasmus /m =, -men (văn học)/
sự] trùng ý, thừa lời, thừa từ.