Việt
sự điều biến pha
prometi
Pm
Promethium prômêti.
Anh
PM
Đức
Promethium (hóa) prômêti.
PM /v_tắt (Phasenmodulation)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] PM (phase modulation)
[VI] sự điều biến pha
Pm /nt/HOÁ/
[EN] Pm (promethium)
[VI] prometi, Pm