TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pm

Pm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prometi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Promethi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố promethium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pm

promethium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 promethium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

illinium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

pm

AM-PM Umwandlungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Promethium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

promethium

nguyên tố promethium, Pm (nguyên tố số 61)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

illinium

prometi, Pm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Promethium,Pm

Promethi, Pm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AM-PM Umwandlungskoeffizient /m/DHV_TRỤ/

[EN] -

[VI] PM

Pm /nt/HOÁ/

[EN] Pm (promethium)

[VI] prometi, Pm

Promethium /nt (Pm)/HOÁ/

[EN] promethium (Pm)

[VI] prometi, Pm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 promethium /hóa học & vật liệu/

Pm