TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promethium

prometi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prometi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

promethi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tô' hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

promethium

promethium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

promethium

Promethium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Florentinum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Illinium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

promethium

prométhium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Florentinum,Illinium,Promethium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Florentinum; Illinium; Promethium

[EN] promethium

[FR] prométhium

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promethium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Pm) promethi; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Promethium /n -s (kí hiệu hóa học Pm)/

prometi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Promethium /nt (Pm)/HOÁ/

[EN] promethium (Pm)

[VI] prometi, Pm

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Promethium

promethium