Anh
promethium
Đức
Florentinum
Illinium
Promethium
Pháp
prométhium
prométhium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Florentinum; Illinium; Promethium
[EN] promethium
[FR] prométhium
prométhium [pRometjom] n. m. HOẤ Promêtium (thuộc nhóm đất hiếm).