TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pm

sự điều biến pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hạt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

prometi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Promethi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

pm

PM

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Promethium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

pm

PM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Promethium,Pm

Promethi, Pm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PM

sự điều biến pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PM /v_tắt (Phasenmodulation)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] PM (phase modulation)

[VI] sự điều biến pha

Pm /nt/HOÁ/

[EN] Pm (promethium)

[VI] prometi, Pm

Từ điển ô tô Anh-Việt

PM

hạt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

PM

Phase Modulation

Tự điển Dầu Khí

Pm

[, pi:'em]

o   Pm

Độ kiềm phenophtalein của bùn khoan.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PM

Xem phase modulation,