Việt
cuộc tàn sát
cuộc tàn sát ngưỏi Do thái
cuộc sát hại.
cuộc tàn sát người Do Thái
cuộc sát hại
Đức
Pogrom
Pogrom /[po'gro:m], der od. das; -s, -e/
cuộc tàn sát người Do Thái;
cuộc tàn sát; cuộc sát hại (lực lượng thiểu số);
Pogrom /m, n -e/
1. cuộc tàn sát ngưỏi Do thái; 2. cuộc tàn sát, cuộc sát hại.