Việt
ngưòi Ba lan.
dạng số nhiều của đanh từ
Anh
terminals
Đức
Pole
Anschlußklemmen
Pháp
bornes
pôles
Anschlußklemmen,Pole /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anschlußklemmen; Pole
[EN] terminals
[FR] bornes; pôles
Pole /der; -n, -n/
dạng số nhiều của đanh từ;
Pole /m -n, -n/
[EN] pole
[VI] cực