Việt
sự đánh bóng
sự miết bóng
Anh
burnishing
glazing
polishing
Đức
Polierung
Glaetten
Pháp
glaçage
polissage
Glaetten,Polierung /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Glaetten; Polierung
[EN] glazing; polishing
[FR] glaçage; polissage
Polierung /f/CƠ/
[EN] burnishing
[VI] sự đánh bóng, sự miết bóng