TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polrad

Bánh quay có cực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

polrad

field spider

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

revolving field

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pole wheel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

polrad

Polrad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Polrad

[EN] rotor, inductor, pole wheel, pole spider

[VI] Rôto, rotor, bánh xe cực+C3279

Polrad

[EN] pole wheel, rotor, inductor

[VI] rôto

Polrad

[EN] Rotor, inductor

[VI] Rôto

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Polrad

pole wheel

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Polrad

[EN] field spider, revolving field

[VI] Bánh quay có cực