Việt
Thanh có biên dạng đa giác
biên dạng then dẫn hướng
biên dạng then trượt
Anh
polygonal profile
spline profile
Đức
Polygonprofil
Polygonprofil /nt/CT_MÁY/
[EN] spline profile
[VI] biên dạng then dẫn hướng, biên dạng then trượt
[EN] polygonal profile
[VI] Thanh có biên dạng (prôfin) đa giác