Việt
cầu phao
xà lan đáy bằng
xuồng phao
xuồng cầu
thuyền phao
cẳu nổi.
thùng làm cầu phao
Anh
ponton
pontoon
Đức
Ponton
Ponton /[põ:'tõ:, auch: pohtõ:, pontor), pon'to:n], der; -s, -s (Seew., Milit)/
thùng làm cầu phao;
Ponton /m -s, -s/
cái, chiéc] xuồng phao, xuồng cầu, thuyền phao, cầu phao, cẳu nổi.
Ponton /m/XD, VT_THUỶ/
[EN] pontoon
[VI] cầu phao; xà lan đáy bằng