TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

popel

nưdc mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ xĩ mũi không sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỉ mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứt mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa bé bẩn thỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có vẻ thảm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

popel

Popel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Popel /[’poipal], der; -s, -/

(ugs ) gỉ mũi; cứt mũi;

Popel /[’poipal], der; -s, -/

(landsch ) đứa bé bẩn thỉu;

Popel /[’poipal], der; -s, -/

(abwertend) người không quan trọng; người có vẻ thảm hại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Popel /m -s, =/

1. nưdc mũi; 2. đồ xĩ mũi không sạch.