Việt
nưdc mũi
đồ xĩ mũi không sạch.
gỉ mũi
cứt mũi
đứa bé bẩn thỉu
người không quan trọng
người có vẻ thảm hại
Đức
Popel
Popel /[’poipal], der; -s, -/
(ugs ) gỉ mũi; cứt mũi;
(landsch ) đứa bé bẩn thỉu;
(abwertend) người không quan trọng; người có vẻ thảm hại;
Popel /m -s, =/
1. nưdc mũi; 2. đồ xĩ mũi không sạch.