Việt
cái ví tiền
Đức
Portmonee
Geld ins Portemonnaie stecken
nhét tiền vào ví
ein dickes Portemonnaie haben (ugs.)
có nhiều tiền, có hầu bao rủng rinh.
Portmonee /[portmo'ne:, auch: 'portmone:], das; -s, -s/
cái ví tiền;
Geld ins Portemonnaie stecken : nhét tiền vào ví ein dickes Portemonnaie haben (ugs.) : có nhiều tiền, có hầu bao rủng rinh.