TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

portmonee

cái ví tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

portmonee

Portmonee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geld ins Portemonnaie stecken

nhét tiền vào ví

ein dickes Portemonnaie haben (ugs.)

có nhiều tiền, có hầu bao rủng rinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Portmonee /[portmo'ne:, auch: 'portmone:], das; -s, -s/

cái ví tiền;

Geld ins Portemonnaie stecken : nhét tiền vào ví ein dickes Portemonnaie haben (ugs.) : có nhiều tiền, có hầu bao rủng rinh.