Việt
sự cường mạnh
sự mạnh hơn
thế mạnh hơn
sự hỗn xược
sự xấc láo
sự tự cao tự đại
Đức
Präpotenz
Präpotenz /die; -/
(bildungsspr ) sự cường mạnh; sự mạnh hơn; thế mạnh hơn (Über mächtigkeit);
(österr abwertend) sự hỗn xược; sự xấc láo; sự tự cao tự đại (Frech heit, Überheblichkeit);