Việt
thiết bị đang thử nghiệm
thiết bị đang kiểm tra
Anh
device under test
unit under test
Đức
Prüfobjekt
Prüfobjekt /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] device under test, unit under test
[VI] thiết bị đang thử nghiệm, thiết bị đang kiểm tra