TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prüfpfad

vết kiểm toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

prüfpfad

audit trail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

prüfpfad

Prüfpfad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

prüfpfad

identification électronique de l'utilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piste de vérification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfpfad /m/M_TÍNH/

[EN] audit trail

[VI] vết kiểm toán, vết kiểm tra (kiểm tra kế toán)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfpfad /IT-TECH/

[DE] Prüfpfad

[EN] audit trail

[FR] identification électronique de l' utilisateur; piste de vérification