Việt
giấy chứng nhận kiểm tra.
giấy chứng nhận kết quả thi
Anh
test certificate
Đức
Prüfungszeugnis
Pháp
certificat attestant de la qualité du matériel
Prüfungszeugnis /das/
giấy chứng nhận kết quả thi;
Prüfungszeugnis /n -ses, -se/
Prüfungszeugnis /TECH/
[DE] Prüfungszeugnis
[EN] test certificate
[FR] certificat attestant de la qualité du matériel