Việt
sự định giá trước
sự đánh dấu giá
sự ghi giá
sự đề giá
sự dán giá
Anh
pricing
prepricing
price marking
Đức
Preisauszeichnung
Pháp
indication du prix
Preisauszeichnung /die/
sự ghi giá; sự đề giá; sự dán giá (hàng);
Preisauszeichnung /f/B_BÌ/
[EN] prepricing, price marking
[VI] sự định giá trước, sự đánh dấu giá
Preisauszeichnung /TECH/
[DE] Preisauszeichnung
[EN] pricing
[FR] indication du prix