Việt
sự hình thành giá cã
sự lập giá cả
sự hình thành giá cả
sự định giá
Đức
Preisgestaltung
Preisgestaltung /die/
sự hình thành giá cả; sự định giá;
Preisgestaltung /f =, -en/
sự hình thành giá cã, sự lập giá cả;