Việt
bảng giá của các loại hàng hóa
Anh
price list
Đức
Preistafel
Pháp
barème de prix
Preistafel /die/
bảng giá của các loại hàng hóa;
Preistafel /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Preistafel
[EN] price list
[FR] barème de prix