Việt
người được giải thưởng
người thắng cuộc
người về nhất trong một cuộc tranh tài
Người chiến thắng giải thưởng
Anh
prizewinner
Đức
Preistrager
Preisträger
Pháp
Lauréat
[DE] Preisträger(in)
[EN] prizewinner
[FR] Lauréat
[VI] Người chiến thắng giải thưởng
Preistrager /der/
người được giải thưởng; người thắng cuộc; người về nhất trong một cuộc tranh tài;