Việt
Gỗ ép
Gỗ ép từ nhiều lớp mỏng tẩm chất nhựa
Anh
Compregnated wood
Đức
Pressholz
Pressholz /das/
gỗ ép;
[VI] Gỗ ép
[EN] Compregnated wood (plastics)
[VI] Gỗ ép từ nhiều lớp mỏng tẩm chất nhựa