Việt
pin sơ cấp <đ>
pin
pin sơ cấp
Anh
primary battery
Đức
Primärbatterie
Pháp
batterie primaire
Primärbatterie /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Primärbatterie
[EN] primary battery
[FR] batterie primaire
Primärbatterie /f/KT_ĐIỆN/
[VI] pin, pin sơ cấp (không nạp lại được)
[VI] pin sơ cấp [không nạp điện lại được] < đ>