Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Primärstruktur
[EN] Primary structure
[VI] Cấu trúc bậc một
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Primärstruktur /SCIENCE/
[DE] Primärstruktur
[EN] primary structure
[FR] structure primaire