Việt
người thực lợi
người ăn lợi túc
người làm nghề tự do.
người sống bằng khoản lợi tức riêng
Đức
Privatier
Privatier /[...’tie:], der; -s, -s (veraltend)/
người sống bằng khoản lợi tức riêng;
Privatier /m -s, -s/
người thực lợi, người ăn lợi túc, người làm nghề tự do.