TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probe nehmen

Mẫu Grab

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

probe nehmen

Grab Sample

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

take a sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

probe nehmen

Probe nehmen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probe nehmen /vi/V_LÝ/

[EN] take a sample

[VI] lấy mẫu

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Grab Sample

[DE] Probe nehmen

[VI] Mẫu Grab

[EN] A single sample collected at a particular time and place that represents the composition of the water, air, or soil only at that time and place.

[VI] Mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không khí, hay đất trồng tại thời gian và địa điểm đó.