TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probezeit

thỏi hạn thí nghiệm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian thử việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian tập sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian chịu án treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

probezeit

qualifying period

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

probezeit

Probezeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probezeit /die/

thời gian thử thách; thời gian thử việc; thời gian tập sự;

Probezeit /die/

(Schweiz Rechtsspr ) thời gian thử thách; thời gian chịu án treo (Bewährungsfrist);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probezeit /f =, -en/

thỏi hạn thí nghiệm [thủ nghiệm].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Probezeit

qualifying period