TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probierhahn

van đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

probierhahn

gauge cock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test cock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gage cock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

try cock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steam gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

probierhahn

Probierhahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstandprobierhahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dampfkontrollhahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfhahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

probierhahn

robinet de jauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jauge de vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probierhahn,Wasserstandprobierhahn /ENG-MECHANICAL/

[DE] Probierhahn; Wasserstandprobierhahn

[EN] gauge cock; test cock

[FR] robinet de jauge

Dampfkontrollhahn,Probierhahn,Prüfhahn /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dampfkontrollhahn; Probierhahn; Prüfhahn

[EN] steam gauge

[FR] jauge de vapeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probierhahn /m/KTC_NƯỚC/

[EN] gage cock (Mỹ), gauge cock (Anh), test cock, try cock

[VI] van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra