Việt
đứa trẻ ngỗ nghịch.
đứa trẻ ngỗ nghịch
đứa trẻ khó dạy
Đức
Problemkind
Problemkind /das/
đứa trẻ ngỗ nghịch; đứa trẻ khó dạy;
Problemkind /n -(e)s, -kinder/