Việt
Nhà sản xuất
Thực vật sản xuất
Anh
Producers
Đức
Produzenten
[DE] Produzenten
[VI] Thực vật sản xuất
[EN] Plants that perform photosynthesis and provide food to consumers.
[VI] Thực vật tiến hành quang hợp và cung cấp thực phẩm cho con người.
[EN] Producers
[VI] Nhà sản xuất