Việt
tính thế tục
tính trần tục
tính chất bình thường
tính chất tầm thường
Đức
Profanität
Profanität /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính thế tục; tính trần tục (Welt lichkeit);
tính chất bình thường; tính chất tầm thường (Alltäglichkeit);