Việt
trục cán định hình
trục cán có rãnh.
Anh
section rolling mill
corrugated cylinder
Đức
Profilwalze
Ringelwalze
Pháp
laminoir à profilés
cylindre cannelé
cylindre ondulé
Profilwalze /f =, -n/
trục cán định hình, trục cán có rãnh.
Profilwalze /INDUSTRY-METAL/
[DE] Profilwalze
[EN] section rolling mill
[FR] laminoir à profilés
Profilwalze,Ringelwalze /ENG-MECHANICAL/
[DE] Profilwalze; Ringelwalze
[EN] corrugated cylinder
[FR] cylindre cannelé; cylindre ondulé