TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programmgestaltung

lập chương trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lập chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

programmgestaltung

programming policy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programmgestaltung

Programmgestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

programmgestaltung

politique de programmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programmgestaltung /die/

sự lập chương trình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Programmgestaltung /f =, -en (sân khấu)/

sự] lập chương trình; Programm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmgestaltung /IT-TECH/

[DE] Programmgestaltung

[EN] programming policy

[FR] politique de programmation