Việt
lập chương trình
sự lập chương trình
Anh
programming policy
Đức
Programmgestaltung
Pháp
politique de programmation
Programmgestaltung /die/
sự lập chương trình;
Programmgestaltung /f =, -en (sân khấu)/
sự] lập chương trình; Programm
Programmgestaltung /IT-TECH/
[DE] Programmgestaltung
[EN] programming policy
[FR] politique de programmation