Việt
chương trình biểu diễn sắp tói
sự xem trước chương trình sắp tới
sự giới thiệu trước chương trình
Đức
Programmvorschau
Programmvorschau /die/
sự xem trước chương trình (biểu diễn, phát sóng ) sắp tới; sự giới thiệu trước chương trình;
Programmvorschau /f =, -en/
chương trình biểu diễn sắp tói; Programm