TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prohibition

luật câm rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật cấm buôn bán rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật cấm nấu và buôn bán rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prohibition

Prohibition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prohibition /[prohibi'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự cấm (Verbot);

Prohibition /[prohibi'tsio:n], die; -, -en/

luật cấm nấu và buôn bán rượu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prohibition /f =, -en/

đạo] luật câm rượu, luật cấm buôn bán rượu.