Việt
diện tích được chiếu
diện tích nhô ra
mặt phẳng để chiếu hình lên
Anh
projected area
Đức
Projektionsfläche
Projektionsfläche /die/
mặt phẳng để chiếu hình lên;
Projektionsfläche /f/XD/
[EN] projected area
[VI] diện tích được chiếu; diện tích nhô ra