TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prolet

vô sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người vô sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cục mịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quê mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prolet

Prolet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prolet /[pro’le:t], der; -en, -en/

(ugs veral tend) người vô sản (Proletarier);

Prolet /[pro’le:t], der; -en, -en/

(abwer tend) người cục mịch; người thô lỗ; người quê mùa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prolet /m -en, -en (chũ tắt của Proletarier)/

m -en, -en (chũ tắt của Proletarier) ngưồi] vô sản.