Việt
người mói qui y
ngưài mói nhập đạo.
người mới theo đạo
tín đồ mới
Đức
Proselyt
Proselyt /[proze'lYl], der, -en, -en/
người mới theo đạo; tín đồ mới;
Proselyt /m -en, -en/
người mói qui y, ngưài mói nhập đạo.