Việt
phồn thịnh
phồn vinh
thịnh vượng
hưng thịnh
phát đạt.
sự phồn thịnh
sự thịnh vượng
sự phát triển tốt đẹp
sự phồn vinh
Đức
Prosperität
Prosperität /(Prosperität], die; - (bildungsspr.)/
sự phồn thịnh; sự thịnh vượng; sự phát triển tốt đẹp; sự phồn vinh (Wohlstand);
Prosperität /f =/
sự] phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt.