Việt
làm dĩ
mãi dâm
đĩ điếm.
sự làm đĩ
sự mại dâm
sự bán mình
sự bán rẻ
Đức
Prostitution
Prostitution /[prostitu'tskxn], die; -/
sự làm đĩ; sự mại dâm;
(bildungsspr selten) sự bán mình; sự bán rẻ (danh dự, tài năng );
Prostitution /f =/
sự] làm dĩ, mãi dâm, đĩ điếm.