Việt
người ỗ tỉnh
ngưôi quê mùa.
người ở tỉnh
người quê mùa
Đức
Provinzler
Provinzler /[pro'vmtsbr], der; -s, - (ugs. abwertend)/
người ở tỉnh; người quê mùa;
Provinzler /m -s, =/
người ỗ tỉnh, ngưôi quê mùa.