TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provisor

dược sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà bào chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ phụ trách địa phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách quầy bán thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

provisor

Provisor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provisor /der; -s, ...oren/

(österr ) tu sĩ phụ trách địa phận;

Provisor /der; -s, ...oren/

(veraltet) dược sĩ; nhà bào chế; người phụ trách quầy bán thuốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Provisor /m -s, -sóren/

dược sĩ, nhà bào chế; ngừơi phụ trách quầy bán thuốc.