TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prozessgewicht

Khối lượng quy trình

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

prozessgewicht

Process Weight

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

prozessgewicht

Prozessgewicht

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Process Weight

[DE] Prozessgewicht

[VI] Khối lượng quy trình

[EN] Total weight of all materials, including fuel, used in a manufacturing process; used to calculate the allowable particulate emission rate.

[VI] Tổng khối lượng của tất cả các vật liệu, bao gồm cả nhiên liệu, được sử dụng trong một quy trình sản xuất; dùng để tính toán tỉ lệ phát thải cá biệt cho phép.