Việt
nhà chính luận
kí giả.
nhà báo
nhà phân tích tình hình chính trị
người làm quảng cáo
Đức
Publizist
Publizist /der; -en, -en/
nhà báo;
nhà chính luận; nhà phân tích tình hình chính trị;
người làm quảng cáo;
Publizist /m -en, -en/
nhà chính luận, kí giả.