Việt
bê -rê
mũ nồi.
mũ bê-rê
mũ nồi
Đức
Pullmankappe
Pullmankappe /die (österr.)/
mũ bê-rê; mũ nồi (Baskenmütze);
Pullmankappe /í =, -n/
cái] bê -rê, mũ nồi.